--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban đêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban đêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban đêm
Your browser does not support the audio element.
+
By night; in the night time
suốt đêm
over night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban đêm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ban đêm"
:
bập bõm
bẩn mình
bần hàn
bay bướm
bảo hiểm
bao hàm
bạn hữu
bán non
bán niên
bản mệnh
more...
Lượt xem: 813
Từ vừa tra
+
ban đêm
:
By night; in the night timesuốt đêmover night
+
đêm hôm
:
Late night, late during the nightĐêm hôm mà còn đi chơiTo go out though it is late at night
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output
+
strigil
:
vật đề kỳ (khi tắm)
+
dữ liệu
:
(ít dùng) Data