--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban đêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban đêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban đêm
Your browser does not support the audio element.
+
By night; in the night time
suốt đêm
over night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban đêm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ban đêm"
:
bập bõm
bẩn mình
bần hàn
bay bướm
bảo hiểm
bao hàm
bạn hữu
bán non
bán niên
bản mệnh
more...
Lượt xem: 837
Từ vừa tra
+
ban đêm
:
By night; in the night timesuốt đêmover night
+
newsy
:
(thông tục) lắm tin, nhiều tin
+
green meat
:
rau cỏ
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
sư huynh
:
fellow